Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | 1.002741 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
52 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001157 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
53 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
54 | Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | 1.003057 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
55 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | 1.002745 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
56 | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | 1.003159 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
57 | Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, | 1.001257 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
58 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925 | TƯ PHÁP, HỘ TỊCH | 2 | |
59 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460 | TƯ PHÁP, HỘ TỊCH | 2 | |
60 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909 | TƯ PHÁP, HỘ TỊCH | 2 | |
61 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2.001801 | TƯ PHÁP, HỘ TỊCH | 2 | |
62 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
63 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
64 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
65 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
66 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
67 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
68 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
69 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
70 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
71 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009 | lĩnh vực chứng thực | 2 | |
72 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954 | văn hóa cơ sở | 2 | |
73 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120 | văn hóa cơ sở | 2 | |
74 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273 | MÔI TRƯỜNG | 2 | |
75 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082 | MÔI TRƯỜNG | 2 |